STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87851 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
BNL/PL/Sternmed/28122023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
87852 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
87853 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
87854 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
87855 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
89-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
87856 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
87857 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
87858 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
87859 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VH007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
87860 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
117-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|