STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87861 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
042022/VS-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
87862 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2375A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
87863 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
052022/CBB.VIN SON
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
87864 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4072-2S30/11/21 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
87865 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
072022/CBB.VIN SON
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
87866 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
082022/CBB.VIN SON
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
87867 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
092022/CBB.VIN SON
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
87868 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2612A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
87869 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
102022/CBB.VIN SON
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
87870 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2619A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|