STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87871 | Ống hút phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190098.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
87872 | Ống hút phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 33.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực 23/04/2020 |
|
87873 | Ống hút phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2113/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
87874 | Ống hút phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210108 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
87875 | Ống hút phẫu thuật | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 267/170000001/PCBPL-BYT (2017) | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực 20/03/2021 |
|
87876 | Ống hút phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 108/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 25/05/2022 |
|
|
87877 | Ống hút phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 2022-007/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 25/05/2022 |
|
|
87878 | Ống hút phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI | 90922-TH/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 10/09/2022 |
|
|
87879 | Ống hút phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 2022-28/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
87880 | Ống hút phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 2022-34/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|