STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87881 |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3832/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
87882 |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3818/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
87883 |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3819/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
87884 |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3820/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
87885 |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3821/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
87886 |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
87887 |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
87888 |
Máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Đã thu hồi
21/06/2023
|
|
87889 |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
01-Opti-PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
87890 |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
13/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2023
|
|