STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87881 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LASERA |
LSR2022-004/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
87882 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2925A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
87883 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
451/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
87884 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
455/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
87885 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LASERA |
LSR2022-002/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
87886 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
01-PL/2023/H&A
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
87887 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
202023/CBB. VIN SON
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
87888 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LASERA |
LSR2023-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
87889 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TÍN THÀNH |
02/2023-PL/TT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
87890 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
230327/PL-AlMA
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|