STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87891 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/481 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
87892 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 001.22/PL-TVME |
Đã thu hồi 25/01/2022 |
|
|
87893 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/657 |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
87894 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 05/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
87895 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 031.22/PL-TVME |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
87896 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 02112022/PL-Valve |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
87897 | Van cầm máu chữ Y | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 449-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
87898 | Van cầm máu chữ Y | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 2022004/HKT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
87899 | Van cầm máu loại trượt | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 180-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Nhà Máy Trang Thiết Bị Y Tế USM Healthcare |
Đã thu hồi 14/04/2020 |
|
87900 | Van cầm máu loại trượt | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 044-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Nhà máy TTBYT USM Healthcare |
Đã thu hồi 03/02/2021 |
|