STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87911 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
03-2023/PL-INNOMED
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
87912 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THẨM MỸ THANH TRÚC |
2209 /CBPL-TT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
87913 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
11-PL/2023/H&A
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
87914 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIN SON |
252023/VS-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
87915 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
12122022WMPL
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2023
|
|
87916 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT & DỊCH VỤ SIBETECH |
03-PL/2023/SIBETECH
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
87917 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
01/2024/NOMA/PL
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
87918 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ ASC |
01.PL/2024/ASC
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
87919 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ ASC |
03.PL/2024/ASC
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
87920 |
Máy điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
02/2024/NOMA/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2024
|
|