STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87931 | Van hai lá nhân tạo | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 01/060722/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 06/07/2022 |
|
|
87932 | Van hỗ trợ đường thở; Van PEEP; Van đệm Diverter | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 067 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 05/08/2019 |
|
87933 | Van hút | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 681/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
87934 | Van hút | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 612/170000001/PCBPL-BYT (2017) | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
87935 | Van hút và các phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 406.8-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
87936 | Van khí nước | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 681/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
87937 | Van khí nước | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 103/170000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
87938 | Van khí nước và van hút | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC | ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
87939 | Van khoá | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 91/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
87940 | Van khu vực | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 82321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|