STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87931 |
Máy điều trị da bằng ánh sáng - BellaLux Lite |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
14/2023/PL-PPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
87932 |
Máy điều trị da bằng công nghệ diode laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
202303/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
87933 |
Máy điều trị da bằng công nghệ eLos |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191296 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
87934 |
Máy điều trị da bằng công nghệ eLos và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191298 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Đã thu hồi
05/12/2019
|
|
87935 |
Máy điều trị da bằng công nghệ eLos và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191298-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
87936 |
Máy điều trị da bằng công nghệ HIFU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
2411/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
87937 |
Máy điều trị da bằng công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191295 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
87938 |
Máy điều trị da bằng công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191297 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
87939 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SKY EURO |
27/04/2023/PLC-SE
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
87940 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SKY EURO |
09/09/2023/PLC-SE
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|