STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87941 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Pico giây 1064nm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190901 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Vin Son |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
87942 |
Máy điều trị da bằng công nghệ Laser Picosecond |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á |
01/2023/KQPL-AA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
87943 |
Máy điều trị da bằng công nghệ vi kim RF Fractional |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL |
2022002/MYA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
87944 |
Máy điều trị da bằng IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190887 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
87945 |
Máy điều trị da bằng IPL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191132-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
87946 |
Máy điều trị da bằng laser |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3938 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
87947 |
Máy điều trị da bằng laser |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3937 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
87948 |
Máy điều trị da bằng laser |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3939 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
87949 |
Máy điều trị da bằng laser |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3938S23/7/2021 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
87950 |
Máy điều trị da bằng laser |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3937S23/7/2021 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|