STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87941 | Ống lấy máu tĩnh mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-693/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
87942 | Ống lấy máu Vacuette | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181311 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
87943 | Ống lấy mẫu vi rút dùng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION | 02/22/MD/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
87944 | Ống lấy máu, Ống lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 25.8/TT-2022 |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
87945 | Ống lấy nước tiểu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-432/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
87946 | Ống lấy nước tiểu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 02:2022/KQPL-LABONE |
Đã thu hồi 14/11/2022 |
|
|
87947 | Ống lấy nước tiểu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 03:2022/KQPL-LABONE |
Còn hiệu lực 16/11/2022 |
|
|
87948 | Ống li tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2022 |
|
|
87949 | Ống li tâm Eppendorf | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2022 |
|
|
87950 | Ống luồn dây cung | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1866/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|