STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87961 |
Máy điều trị da bằng laser xung màu (Kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3913 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
87962 |
Máy điều trị da bằng laser Yag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190950 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
87963 |
Máy điều trị da bằng liệu pháp CO2 kết hợp với dưỡng chất |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
19/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
87964 |
Máy điều trị da bằng tia laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH LASERA |
LSR2023-002/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
87965 |
Máy điều trị da bằng tia laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH LASERA |
LSR2024-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
87966 |
Máy điều trị da bằng tia laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ĐD MED |
DD2024-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
87967 |
Máy điều trị da bằng tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
0624/PCBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
87968 |
Máy điều trị da Caspian 2 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
695.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
87969 |
Máy điều trị da chuyên sâu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
202301/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
87970 |
Máy điều trị da fractional CO2 laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÁI AN |
01/2022/TA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|