STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87991 | Ống kính nội soi mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 00723/PL-ACT |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
87992 | Ống kính nội soi mềm các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM | 07.2023/PL-SIMAI |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
87993 | Ống kính nội soi mềm dùng 1 lần | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 187/170000001/PCBPL-BYT (2018) |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
87994 | Ống kính nội soi niệu đạo và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 69121CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
87995 | Ống kính nội soi niệu đạo và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 01223/PL-ACT |
Còn hiệu lực 23/11/2023 |
|
|
87996 | Ống kính nội soi ổ bụng và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 01223/PL-ACT |
Còn hiệu lực 23/11/2023 |
|
|
87997 | Ống kính nội soi phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM | 06.2023/PL-SIMAI |
Đã thu hồi 15/11/2023 |
|
|
87998 | Ống kính nội soi và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 814/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/08/2020 |
|
87999 | Ống kính nội soi và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1852/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
88000 | Ống kính phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 360170000074/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi 11/12/2019 |
|