STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87991 |
Máy điều trị da ULTRAFORMER MPT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
1511-QHV/2022/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
87992 |
Máy điều trị da UTRAFORMER MPT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2696A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
87993 |
Máy điều trị da và tóc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH_PL2024-0724
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
87994 |
Máy điều trị da xóa xăm, trị liệu nám bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
202328/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
87995 |
Máy điều trị dẫn lưu bạch huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200553-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
87996 |
Máy điều trị dẫn lưu bạch huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL47
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
87997 |
Máy điều trị dòng giao thoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
06112/2022/THAIHA
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
87998 |
Máy điều trị dòng giao thoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
06212/2022/THAIHA
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
87999 |
Máy điều trị dùng trong nha khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200023 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
88000 |
Máy điều trị giác hút chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1611/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|