STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88011 | Ống nghe khám bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/057 |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
88012 | Ống nghe khám bệnh dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 121-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Y Tế Định Giang |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
88013 | Ống nghe khám bệnh GAMMA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 124/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
88014 | Ống nghe kiểm tra huyết áp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1768 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
88015 | Ống nghe kiểm tra huyết áp 2 dây | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1768 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
88016 | Ống nghe kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210003 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG MINH VIỆT |
Còn hiệu lực 12/01/2021 |
|
88017 | Ống nghe kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU | 01/2022/TTBYT |
Đã thu hồi 18/04/2022 |
|
|
88018 | Ống nghe kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU | 01/2022/TTBYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
88019 | Ống nghe một dây ALPK2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 11 /170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
88020 | Ống nghe tim mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021585/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TPMED |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|