STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88011 | Van mở hậu môn/ Opened retractor wing shape | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 12/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y tế Pháp Việt |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
88012 | Van một chiều | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 15/MED0218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 30/09/2019 |
|
88013 | Van một chiều | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 15/MED0218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 30/09/2019 |
|
88014 | Van một chiều | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 15/MED0318/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 30/09/2019 |
|
88015 | Van một chiều | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 15/MED0318 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
88016 | Van một chiều | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 15/MED0218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
88017 | Van ngắt tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 001/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
88018 | Van ngắt tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 003/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 14/04/2022 |
|
|
88019 | Van ngắt tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 003/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/08/2022 |
|
|
88020 | Van ngắt tay ( cô lập khí y tế) | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 457-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|