STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88021 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2500 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
88022 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
02.10-3 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
88023 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
02.10-3 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
88024 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
02.10-3 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
88025 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
06/2023/PLTTBYT/TVP
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
88026 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
02/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
88027 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
01/2023/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
88028 |
Máy xét nghiệm huyêt học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
070223MAYSPINCEL/Spin-HN
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
88029 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
114/170000069/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
88030 |
Máy xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
01-Horiba-PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|