STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88031 |
Máy điều trị laser công suất cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Fisiolaserscan2
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
88032 |
Máy điều trị laser công suất thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2255/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị y tế Vạn Xuân |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
88033 |
Máy Điều Trị Laser Tần Số Thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2191/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
88034 |
Máy điều trị ly giải mỡ RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
420 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
88035 |
Máy điều trị mắt bằng laser quang đông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
22-29/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
88036 |
Máy điều trị mắt bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
2204-TA/BPL-HCM
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
88037 |
Máy điều trị mắt bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
22-4/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
88038 |
Máy điều trị mắt bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
23-3/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
88039 |
Máy điều trị mắt bằng điện cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
535/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
88040 |
Máy điều trị mụn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
01/2023/PL-INNOMED
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|