STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88041 |
Máy điều trị mụn TheraClear |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1371/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
88042 |
Máy điều trị nám sắc tố |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0451-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
88043 |
Máy điều trị nám sắc tố bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
06/2022/NQ-MED
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2022
|
|
88044 |
Máy điều trị nám tàn nhang. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1995/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SEOULGROUP |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
88045 |
Máy điều trị nâng cơ, giảm mỡ toàn thân bằng công nghệ HIFU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
319/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
88046 |
Máy điều trị nha khoa bằng Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
018/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
88047 |
Máy điều trị nha khoa bằng Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
018/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
88048 |
Máy điều trị nha khoa bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
236/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
88049 |
Máy điều trị nha khoa bằng laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
236/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
88050 |
Máy điều trị nhiệt lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|