STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88061 |
Máy xác định nhóm máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-47/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
88062 |
Máy xay bệnh phẩm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
04/22/PL-TP/NOU
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
88063 |
Máy xay cắt bệnh phẩm (Kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181766 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
88064 |
Máy xay cắt bệnh phẩm qua nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
3008225/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
88065 |
Máy xẻ cước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181800 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
88066 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
QMD-RA-D-06-28/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
88067 |
Máy xét nghiêm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1611/MERAT-2020
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sơn Trà |
Còn hiệu lực
19/12/2020
|
|
88068 |
Máy xét nghiệm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
26/PL/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
11/04/2023
|
|
88069 |
Máy xét nghiệm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
24/PL/HL.2023
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
88070 |
Máy xét nghiệm HbA1C; Bộ thuốc thử cho máy xét nghiệm HbA1C |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/12.25-VA/170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|