STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88061 | Vật liệu bôi trơn ống tủy răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1792/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
88062 | Vật liệu bơm rửa ống tủy răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191476 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 06/02/2020 |
|
88063 | Vật liệu cách ly | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 417-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH dược phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
88064 | Vật liệu cách ly khi trám răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 136-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
88065 | Vật liệu cách ly khi trám răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 148-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
88066 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2309/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
88067 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2169/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
88068 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU | 03-2021/210000026/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tam Châu |
Còn hiệu lực 03/11/2021 |
|
88069 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181858/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/04/2022 |
|
|
88070 | Vật liệu cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 84-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|