STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88061 | Thiết bị hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 0521/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
88062 | Thiết bị hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI | 002/GET/1019 | Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
88063 | Thiết bị hấp tiệt trùng dụng cụ phẫu thuật và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI | 20/170000048/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
88064 | Thiết bị hấp tiệt trùng nhanh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2425A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
88065 | Thiết bị hấp tiệt trùng nhanh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | TL-2022-009-DENT4YOU |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
88066 | Thiết bị hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM | 01/2022/YTMN |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
88067 | Thiết bị hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM | 02/2022/YTMN |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
88068 | Thiết bị hỗ trợ chăm sóc và quản lý từ xa F1-F0 cách ly tại nhà | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 654.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
88069 | Thiết bị hỗ trợ chặn chiều dài mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
88070 | Thiết bị hỗ trợ hô hấp nhân tạo (bóng bóp ambu) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH | 052023 |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|