STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88081 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ chuyên dụng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 93/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 05/02/2021 |
|
88082 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đặt thủy tinh thể đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 748/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực 22/10/2021 |
|
88083 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đặt đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 17/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
88084 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đặt đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 24/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
88085 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 112/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
88086 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 70/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
88087 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 86/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
88088 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 26/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
88089 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 071/170000113/PCBPL.BYT | CÔNG TY TNHH EYESMART |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
88090 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 12-2022/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|