STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88121 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190055.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
88122 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190975-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
88123 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190029.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
88124 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210325 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
88125 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210580-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
88126 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190028.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
88127 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MAXDENT | 20220001MAXDENT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
88128 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2946A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
88129 | Vật liệu cấy ghép cột sống lưng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1684/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/06/2022 |
|
|
88130 | Vật liệu cấy ghép cột sống lưng và dụng cụ chuyên dùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 436/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|