STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88161 | THIẾT BỊ NGOẠI VI CUNG CẤP KHÍ Y TẾ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T | ASTSG/PLB/20230410_TM |
Còn hiệu lực 17/04/2023 |
|
|
88162 | Thiết bị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0563PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
88163 | Thiết bị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 06/2022-VHG-JINDELL |
Đã thu hồi 19/07/2022 |
|
|
88164 | Thiết bị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 11/2022-VHG-JINDELL |
Đã thu hồi 20/09/2022 |
|
|
88165 | Thiết bị nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP | 02/2023-VHG-JINDELL |
Còn hiệu lực 16/05/2023 |
|
|
88166 | Thiết bị nhận diện khuôn mặt kèm đo nhiệt độ cơ thể | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 545.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BEET INNOVATORS |
Còn hiệu lực 10/10/2020 |
|
88167 | Thiết bị nhận tín hiệu không dây từ dây đo áp lực | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 294-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
88168 | Thiết Bị Nhiệt Lạnh Trị Liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 174-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
88169 | Thiết Bị Nhiệt Nóng Trị Liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 174-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
88170 | Thiết bị nhiệt trị liệu cao tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 080519MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|