STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88201 | Vật chứa mẫu dùng trong chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 10/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
88202 | Vật liệu cầm máu tự tan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018466 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
88203 | Vật liệu cầm máu tự tiêu dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018798 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 01/12/2019 |
|
88204 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2412CL29/12/18PL-TTDV/ | Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
88205 | Vật liệu cầm máu xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181860 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
88206 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 638/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
88207 | Vật liệu ghép xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/07.26-BMS1/170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BMS VINA |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
88208 | Vật liệu ghép xương (Bột xương dùng trong cấy ghép nha khoa ) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/07.25/BMS/170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BMS VINA |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
88209 | Vật liệu lấy dấu (HySil Heavy Plus Auto) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 471.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|
88210 | Vật liệu lấy dấu (HySil Heavy Plus) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 471.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|