STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88201 | Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 45W | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
88202 | Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 45W | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
88203 | Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 45W | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
88204 | Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 45W | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
88205 | Thiết bị phẫu thuật nội soi bàng quang, niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02300717 | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mai Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực 06/08/2019 |
|
88206 | Thiết bị phẫu thuật nội soi bàng quang, tử cung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01300717 | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mai Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực 06/08/2019 |
|
88207 | Thiết bị phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay, sửa sụn viền | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1663/1PL-TTDV | VPĐD Smith & Nephew Ltd. Tại TP.HCM |
Còn hiệu lực 23/06/2020 |
|
88208 | Thiết bị phẫu thuật nội soi Tai Mũi Họng và Tiết niệu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 561/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Đã thu hồi 10/10/2020 |
|
88209 | Thiết bị phẫu thuật nội soi Tai Mũi Họng và Tiết niệu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 561/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực 11/10/2020 |
|
88210 | Thiết bị phẫu thuật nội soi trong khớp (Jaws morcellator system) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 03300717 | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mai Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực 06/08/2019 |
|