STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88211 |
Máy điều trị tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0152022/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
88212 |
Máy điều trị tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0003023/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
88213 |
Máy điều trị tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0006023/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
88214 |
Máy điều trị tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1727/170000074/ PCBPL-BYT
|
ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
88215 |
Máy điều trị tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1778/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
88216 |
Máy điều trị tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
011/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
88217 |
Máy điều trị tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
01/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
88218 |
Máy điều trị tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
03113/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
88219 |
Máy điều trị tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202433/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
88220 |
Máy điều trị tuỷ tích hợp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20231211/PL-ANE
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|