STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88211 | Vật liệu cầm máu tại chỗ | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 418/20 /170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
88212 | Vật liệu cầm máu tại chỗ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2022/02/17 |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
88213 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-265-2022 |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
88214 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-250-2022 |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
88215 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-238-2022 |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
88216 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 158/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quốc tế VA VI |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
88217 | Vật liệu cầm máu tự tan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018466/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
88218 | Vật liệu cầm máu tự tan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018466/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
88219 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-319-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
88220 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-314-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|