STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88211 | Ống nghiệm Chân không GLUCOSE | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1130/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 29/08/2023 |
|
|
88212 | Ống nghiệm chân không Heparin | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2803/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
88213 | ỐNG NGHIỆM CHÂN KHÔNG K3EDTA | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1139/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 03/10/2023 |
|
|
88214 | Ống nghiệm chân không lấy máu Vacuum Blood Collection Tube | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 12.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Còn hiệu lực 17/02/2021 |
|
88215 | Ống nghiệm Chân không LITHIUM HEPARIN | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1128/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 29/08/2023 |
|
|
88216 | Ống nghiệm chân không PAXgene RNA - PAXgene® Blood RNA Tube | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | BD-SM-001/170000033/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
88217 | Ống nghiệm chân không phân tách huyết thanh nhanh (RST) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191138 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
88218 | Ống nghiệm chân không Serum | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2803/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
88219 | Ống nghiệm Chân không SERUM | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1131/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 29/08/2023 |
|
|
88220 | Ống nghiệm Chân không SODIUM HEPARIN | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1129/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 29/08/2023 |
|