STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88231 |
Máy điều trị và chăm sóc da bằng tia laser RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
02/2022/KQPL-PS
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|
88232 |
Máy điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
06-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
88233 |
Máy điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
38-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
09/08/2021
|
|
88234 |
Máy điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
68-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
10/10/2021
|
|
88235 |
Máy điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
17/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
88236 |
Máy điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
17/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
88237 |
Máy điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
23/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
88238 |
Máy điều trị vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/ Mod. 520 /VBPL
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
88239 |
Máy điều trị vết thương bằng liệu pháp chân không và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
079/SNI/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
16/04/2020
|
|
88240 |
Máy điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
03/2024/BPL-NAVIGLOBAL
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|