STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88241 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200551-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
88242 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
88243 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
095-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
88244 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
32421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
88245 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL41
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
88246 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1503/2022/MPEMD
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
88247 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58b/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
01/07/2022
|
|
88248 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58g/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
25/10/2022
|
|
88249 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
06112/2022/THAIHA
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
88250 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
06212/2022/THAIHA
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|