STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88251 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
06112/2022/THAIHA
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
88252 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
06212/2022/THAIHA
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
88253 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
88254 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
88255 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1006/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2023
|
|
88256 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23072209/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
88257 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
62/2023/VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
88258 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
26/02/2024
|
|
88259 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
88260 |
Máy điều trị vi sóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL-04
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|