STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88261 | Ống mở khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 62/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
88262 | Ống mở khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 10 |
Còn hiệu lực 23/09/2022 |
|
|
88263 | Ống mở khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 1321 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
88264 | ỐNG MỞ KHÍ QUẢN | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0013-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
88265 | Ống mở khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0065-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2023 |
|
|
88266 | Ống mở khí quản | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 05-02/2023/PLTTBYT-BRAWN |
Còn hiệu lực 11/11/2023 |
|
|
88267 | Ống mở khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y | 008-TAMY/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/11/2023 |
|
|
88268 | Ống mở khí quản (dụng cụ hỗ trợ mở thông đường khí quản) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 695/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
88269 | Ống mở khí quản (dụng cụ hỗ trợ mở thông đường khí quản, dùng trong phẫu thuật) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2283/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
88270 | Ống mở khí quản (Loại người lớn) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2022/DSC |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|