STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88311 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-014/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
88312 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-79
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
88313 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-012/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
88314 |
máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1612 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
11/12/2020
|
|
88315 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
15/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
88316 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
15/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
88317 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
15/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
88318 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
15/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
88319 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190888 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
88320 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
10/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|