STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88311 |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
405/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
88312 |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
402/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
88313 |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
403/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
88314 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
22/BDDS-2019/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
88315 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
38-PL-TTB/BMXVN2020/ 170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
88316 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-007/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
88317 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
0122/TDM-PCBPL
|
|
Đã thu hồi
20/01/2022
|
|
88318 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
88319 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
88320 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|