STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88321 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp khối điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
296 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
88322 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp khối điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
39/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
88323 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp khối điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
48/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
88324 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp điện giải |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240220-02/BPL-AAA
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
88325 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động tích hợp điện giải |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240220-04/BPL-AAA
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
88326 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động và linh/phụ kiện dùng cho máy |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1674 PL TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chương Nhân |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
88327 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
61/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
88328 |
Máy xét nghiệm sinh hóa và linh phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
230001650/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
88329 |
Máy xét nghiệm sinh hóa và miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3107/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
88330 |
Máy xét nghiệm sinh hóa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
155/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/02/2020
|
|