STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88321 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
88322 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
88323 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
BD-DS-012/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
88324 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
20220831/TDM-PCBPL
|
|
Đã thu hồi
31/08/2022
|
|
88325 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
20220912/TDM-PCBPL
|
|
Đã thu hồi
19/04/2023
|
|
88326 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
252024/TDM-PCBPL
|
|
Đã thu hồi
04/06/2024
|
|
88327 |
Máy định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
282024/TDM-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
88328 |
Máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210672-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
88329 |
Máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0317PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
88330 |
Máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20221214-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|