STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88341 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
15/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
88342 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
60/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
88343 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
2113/2022/SEED VIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
88344 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
2113/2022/ARKRAY
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
88345 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
2114/2022/ARKRAY
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
88346 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG |
004 PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
88347 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
412/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
88348 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-142022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
88349 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
413/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
88350 |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-003-B
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|