STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88411 |
Máy định lượng ADN/ARN thời gian thực ( Máy Realtime PCR) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
240608
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
88412 |
Máy định lượng ADN/ARN thời gian thực ( Máy Realtime PCR) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
01 BCE -Hain/ 2024
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
88413 |
Máy định lượng dịch phổi không xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1678/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|
88414 |
Máy định nhóm máu tự động |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2211-PL-BB-001-D
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
88415 |
Máy định nhóm máu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/Sanquin-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
88416 |
Máy định nhóm máu/sàng lọc kháng thể tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
379/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
88417 |
Máy định nhóm máu/sàng lọc kháng thể tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
382/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
88418 |
Máy định nhóm máu/sàng lọc kháng thể tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
97/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
88419 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200728 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
88420 |
Máy định vị chóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210451-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|