STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88441 |
Máy đo âm ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
08/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
88442 |
Máy đo âm ốc tai Resonance |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
42-DVPL170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
88443 |
Máy Đo Âm Ốc Tai – Điện Thính Giác |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
758/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÂU ĐIỂU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
88444 |
Máy đo áp lực bàn chân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT005b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Y Tế MEDITRONIC |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
88445 |
Máy đo áp lực bàn chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
542/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
88446 |
Máy đo áp lực mạch máu có hình ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181358 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
88447 |
Máy đo áp lực máu động mạch vành và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019526/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
88448 |
Máy đo áp lực niệu động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
030/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
88449 |
Máy đo áp lực niệu động và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
66-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
88450 |
Máy đo áp lực nội sọ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ |
03.2022PLTTBYT-TT05/TRUONGTHUY
|
|
Còn hiệu lực
29/10/2022
|
|