STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88441 | Ống nội soi phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 360170000074/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi 11/12/2019 |
|
88442 | Ống nội soi phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 360/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/12/2019 |
|
88443 | Ống nội soi phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | 01023/PCBPL-OVN |
Còn hiệu lực 04/09/2023 |
|
|
88444 | Ống nội soi phế quản di động cấp cứu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | 2403/2022/PCBPL-OVN |
Còn hiệu lực 04/09/2023 |
|
|
88445 | Ống nội soi phế quản siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 237/170000074/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi 09/12/2019 |
|
88446 | Ống nội soi phế quản siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 237 /170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/12/2019 |
|
88447 | Ống nội soi ruội non | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-060-2022 |
Còn hiệu lực 16/11/2022 |
|
|
88448 | Ống nội soi ruột non bóng đôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
88449 | Ống nội soi ruột non bóng đôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-056-2022 |
Còn hiệu lực 21/11/2022 |
|
|
88450 | Ống nội soi siêu âm dạ dày | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 455/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|