STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88451 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-143REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
88452 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 1221 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
88453 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/453 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
88454 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 2022002/HKT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
88455 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 01/2022/HN-PCBPL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
88456 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/130 |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
88457 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 984/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
88458 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 63/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
88459 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 64/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
88460 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0013-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|