STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88451 | Tính chất làm sạch tổn thương từ thảo dược | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3100 PL | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
88452 | Tinh chất thảo mộc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 467/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
88453 | TINH DẦU DK | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 23321/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
88454 | Tinh dầu Hoàng An | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0412/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG AN |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
88455 | Tinh dầu Khuynh Diệp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
88456 | Tinh dầu nhỏ họng húng chanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALING | 01/2022/PL-HEALING |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
88457 | Tinh Dầu sả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
88458 | Tinh dầu thiên nhiên DIHI® | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED0818 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 11/05/2020 |
|
88459 | Tinh dầu tỏi đen | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT | 01/2022/PL-TDV |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
88460 | Tinh dầu Tràm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|