STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88471 |
Máy đo bão hòa Oxy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1137/2021/180000028/PCBPL-BYT,
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
88472 |
Máy đo bão hòa ôxy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
16/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
88473 |
Máy đo bão hòa oxy trong máu SPO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0218/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
88474 |
Máy đo bão hòa oxy trong máu SPO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
05/2022/BA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
88475 |
Máy đo bão hòa oxy trong máu SPO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM |
0122/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
88476 |
Máy đo bệnh lý giấc ngủ (Respiratory Polygraphs) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181506 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
88477 |
Máy đo Bilirubin qua da (Máy đo độ vàng da trẻ sơ sinh ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020262/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
88478 |
Máy đo Bilirubin qua da (Máy đo độ vàng da cho trẻ sơ sinh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOTIN |
02/2024-TT/BPL
|
|
Đã thu hồi
11/07/2024
|
|
88479 |
Máy đo Bilirubin qua da (Máy đo độ vàng da cho trẻ sơ sinh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOTIN |
03/2024-TT/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|
88480 |
Máy đo bước sóng khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
08/161222/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|