STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88491 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1631
|
Công ty TNHH Phúc Hạnh Nguyên |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
88492 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
44421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
88493 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
59321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
88494 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0772PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
88495 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
85421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Nha Khoa 3S |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
88496 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
102022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
88497 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
031/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
88498 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
03/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
88499 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0102022/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
88500 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
08/2022/WXL
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|