STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88491 | Thiết bị rửa tay phòng mổ 2 vòi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
88492 | Thiết bị rửa vô trùng dụng cụ dùng trong y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM | 53/CV-ATC/170000079/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/08/2022 |
|
|
88493 | Thiết bị rửa/ khử khuẩn dụng cụ chứa chất thải con người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | PVM-04/PL |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
88494 | Thiết bị rửa/khử khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 600/170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vietmedical Phân Phối |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
88495 | Thiết bị sạc dùng cho máy trợ thính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210063 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
88496 | Thiết bị siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH | 03/012023/GBM/HOPT-KQPL |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
88497 | Thiết bị siêu âm cầm tay MX5 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 223.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ ENABLE STARTUP |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
88498 | Thiết bị siêu âm hội tụ dạng vi điểm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | 01/2022/PL-AH |
Đã thu hồi 09/02/2022 |
|
|
88499 | Thiết bị siêu âm kết hợp điện xung trị liệu Phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2531/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH V 2 U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
88500 | Thiết bị siêu âm trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2736A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|