STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88491 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88492 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88493 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88494 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88495 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88496 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88497 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88498 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-113/170000069/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
88499 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
CB1204/HTIDG
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
88500 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-122/170000069/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|