STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88491 | Ống nội khí quản EasySeal có bóng, cong miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
88492 | Ống nội khí quản Easyseal có bóng, cong mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
88493 | Ống nội khí quản EasySeal có bóng, cong mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
88494 | Ống nội khí quản Easyseal Enco có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
88495 | Ống nội khí quản Easyseal Enco có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
88496 | Ống nội khí quản Easyseal Enco không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|
|
88497 | Ống nội khí quản Easyseal Enco không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 002.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
88498 | Ống nội khí quản Endotracheal Tubes | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 803/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
88499 | Ống nội khí quản gập cổng miệng không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 72/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/08/2020 |
|
88500 | Ống nội khí quản gập cổng miệng không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/443 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|