STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88501 | Thông Xoang NOSE QA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1301/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRADI NAM VIỆT |
Còn hiệu lực 26/09/2020 |
|
88502 | THÔNG XOANG HỌ PHẠM VĂN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 126/190000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
88503 | thông xoang thủy - vạn nhân khang | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3016PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
88504 | Three-way Stopcocks – Khóa ba chạc | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 404-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
88505 | Thử lồi cầu đùi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 204A | Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực 09/02/2020 |
|
88506 | Thử lồi cầu đùi dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 205A | Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực 09/02/2020 |
|
88507 | Thử nghiệm phát hiện nhanh urease của Helicobacter pylori | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 01/2022/PL-LABONE |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
88508 | Thử nghiệm phát hiện nhanh urease của Helicobacter pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE | 01/2022/ PL-LABONE |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
88509 | Thun | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 129/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
88510 | Thun băng y tế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 128.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|