STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88501 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
03/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
88502 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0102022/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
88503 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
08/2022/WXL
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
88504 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
08/2022/WX
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
88505 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
03112/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
88506 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0008023/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
88507 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230801/VDW-RAYPEX6
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
88508 |
Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
488-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
88509 |
Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa (Phụ kiện đồng bộ: Tay khoan, Dây đo, Móc môi, Kẹp trâm, Đầu tra dầu, Bộ nguồn, Đầu chuyển đổi nguồn) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
213-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
88510 |
Máy đo chiều dài ống tủy, định vị chóp dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
027-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|