STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88511 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3905-2 PL-TTDV | Công Ty TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
88512 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 01/2022/PL-MPV |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
88513 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH | 01/PL- NTT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
88514 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY | 2305/CV |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
88515 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY | 20230815/PL |
Còn hiệu lực 16/08/2023 |
|
|
88516 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY | 2010/CV |
Còn hiệu lực 28/08/2023 |
|
|
88517 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 10/2023/PL-PĐ |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
88518 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 25/2023/WEM-LHSP |
Còn hiệu lực 13/10/2023 |
|
|
88519 | Ống nghiệm lấy máu chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO | 02/2023/PL-EUNO |
Còn hiệu lực 04/12/2023 |
|
|
88520 | Ống nghiệm lấy máu chân không (các loại) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH | 02/2023/PL- NTT |
Còn hiệu lực 04/11/2023 |
|