STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88521 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
137-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
88522 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
114 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị - dụng cụ y khoa Tân Mai Thành |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
88523 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
102-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
88524 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
102-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
88525 |
Máy Đo Chức Năng Hô Hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
913/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
88526 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
22/2019/PL-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
88527 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1986/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
88528 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
240/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
88529 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
29032022
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
88530 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
050422/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|