STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88521 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
316/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
88522 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
17/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
88523 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
18/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
88524 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
19/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
88525 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
184/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
88526 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
0313409143
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
88527 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
406/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
88528 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
405/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
88529 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
432/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
88530 |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
433/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|