STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88531 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
2707/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
88532 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
88533 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181268-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
88534 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
1711/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
88535 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/150
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
88536 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
88537 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
91B/2022/AN
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
88538 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023002PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
88539 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023001PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
88540 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
GanshonSpiroCout-Germany/ 29322
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|