STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88611 | Thiết bị tập vận động kết hợp chi trên, chi dưới (tập thụ động và chủ động) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 04/PLTBYT/2023 |
Còn hiệu lực 20/04/2023 |
|
|
88612 | Thiết bị tập vận động thụ động cho chi dưới | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 05/2022 |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
88613 | Thiết bị tập vận động thụ động cho chi trên | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 05/2022 |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
88614 | Thiết bị tập vận động thụ động khớp vai, chi trên | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6572021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/04/2022 |
|
|
88615 | Thiết bị tập vùng cơ thắt lưng và cơ ngực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
88616 | Thiết bị tập xoay ngoài lồi cầu khớp vai | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
88617 | Thiết bị tập xoay nhóm cơ vùng cổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
88618 | Thiết bị tập xoay trong dành cho khớp vai | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
88619 | Thiết bị tập xoay vùng cột sống thắt lưng/ ngực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
88620 | Thiết bị tập đi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 34/2021 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|