STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88621 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2263A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
88622 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
304/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
88623 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUẢNG CÁO HOA MẶT TRỜI |
01/PL-HMT
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
88624 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDJIN |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
88625 |
máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
05/2022/BYT-CCHNPL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
88626 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
06/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
88627 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021590C/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
88628 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021674/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
88629 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Số 2906/2022
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
88630 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
01082022/TT-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2022
|
|