STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88621 | Ống nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 034/JMX/0821 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
88622 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 11-22/SNNVN-KQPL |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
88623 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH | 13/10-2022 |
Còn hiệu lực 13/10/2022 |
|
|
88624 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ HÀ NỘI | 01/2023/PL |
Còn hiệu lực 29/03/2023 |
|
|
88625 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 23072601/MP-BPL |
Còn hiệu lực 26/07/2023 |
|
|
88626 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 23072602/MP-BPL |
Còn hiệu lực 26/07/2023 |
|
|
88627 | Ống nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 10/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
88628 | Ống nội soi 0 độ Ø2.7 x 174 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231117/MP-BPL |
Đã thu hồi 17/11/2023 |
|
|
88629 | Ống nội soi 0 độ Ø2.7 x 174 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231118/MP-BPL |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
88630 | Ống nội soi 0 độ, Ø4 x 174 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 23091301/MP-BPL |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|