STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88631 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM |
01/PL/MT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
88632 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT |
03/2022/PLTTBYT-MXV
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
88633 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ROBUST |
01/2022/ROBUST-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
88634 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
01/2022/PL-ST
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
88635 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
02/2022/PL-ST
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
88636 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
01/PN-IB/2022
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
88637 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
88638 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LIÊN THÀNH HOLDINGS |
01/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
88639 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
02/2022/PLLB-TL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
88640 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ HUY GIÁP |
01-PL/2023/HUYGIAP
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|