STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88641 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
02/2022/PLLB-TL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
88642 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ HUY GIÁP |
01-PL/2023/HUYGIAP
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
88643 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONG NGUYỄN |
CBPLHATD
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
88644 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
06/PLTB-2022
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
88645 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
011.2023/PLTTBYT-IDICS
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
88646 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
04/082022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
88647 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
PL01-08092023/MDW
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
88648 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HEALTH AND LIFE MEDICAL TECHNOLOGY |
02/2023/HL-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
88649 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
19/170000100/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
88650 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
01/2022/PLTBYT.
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|