STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88651 |
Máy đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TIÊU CHUẨN G7 |
01/2024/G7-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
88652 |
Máy đo huyết áp sóng xung tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM |
01-22/CBPLTTBYT-BHL
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
88653 |
Máy đo huyết áp sóng xung tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM |
01-22/CBPLTTBYT.BHL
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
88654 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018547 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
88655 |
Máy đo huyết áp + ống nghe.Hiệu Medally |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
102-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
88656 |
Máy đo huyết áp - Blood Pressure Meter (Arm Type) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CS001/170000073/ PCBPL-BYT (cty CS Innovation)
|
CÔNG TY TNHH CS INNOVATION |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
88657 |
Máy đo huyết áp 24 giờ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
65/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|
88658 |
Máy đo huyết áp 24h |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
13/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
88659 |
Máy đo huyết áp ALP K2-G10 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SPES |
02-SPES/2024
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
88660 |
Máy đo huyết áp ALP K2-N10 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SPES |
02-SPES/2024
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|