STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88691 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
HEM-9210T
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
88692 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
01/BPL/HP
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
88693 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
2022003/MEDIUSA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
88694 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ - VIỄN THÔNG ELCOM |
Elcom_PL01
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
88695 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
24.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
88696 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
0305/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
88697 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động + ECG |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Complete (HEM-7530T)
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
88698 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động + ECG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
30.23/200000002 /PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
88699 |
Máy đo huyết áp bắp tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1696/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
21/11/2020
|
|
88700 |
Máy đo huyết áp bắp tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
100521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|