STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88701 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV019/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
88702 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV034/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
88703 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV006/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
88704 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 003/2022/PCBPL/CPV-HERSILL |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
88705 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 004/PCBPL/CPV-HERSILL |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
88706 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 005/PCBPL/CPV-HERSILL |
Còn hiệu lực 20/04/2023 |
|
|
88707 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/PCBPL/CPV-THERAPY |
Còn hiệu lực 05/06/2023 |
|
|
88708 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 002/PCBPL/CPV-THERAPY |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
88709 | Phụ tùng hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV031/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
88710 | Phụ tùng máy cắt đốt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV020a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|