STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88711 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
1508-2022/PLB-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
88712 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
03/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
88713 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
2106-2023/PLB-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
88714 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
SNC/PL-01
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
88715 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
SNC/PL-01
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
88716 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
BMB/PL-03
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
88717 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
BMB/PL-06
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
88718 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
100423/170000100/PCBPL-SYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
88719 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
230224-2/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
88720 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử Yamada |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TỔNG HỢP AN PHÚ |
AP/TBYT/62023
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|