STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88711 |
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
20022024/HMM - PLSK
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
88712 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
240000567/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
88713 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
658/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
88714 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
451.1-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
88715 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
658/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
88716 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
01-FFXH/200000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
88717 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
44/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
88718 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
295 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
88719 |
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
280323/HMM - PLSK
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
88720 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
270 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|