STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88721 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2401/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
88722 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2400/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
88723 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2399/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
88724 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
1502/2023/PL-NAMPHAT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
88725 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1321/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
88726 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
10.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
88727 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0002-2022/170000021/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
88728 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0002-2022/170000021/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
88729 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1981/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
88730 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
890 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|