STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88721 | Quả lọc huyết tương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 28/20/170000035/PCBPL-BYT | VPĐD NEO AGRO BUSINESS CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
88722 | Quả lọc huyết tương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 48/200000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
88723 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2019TVC-PL08/170000041/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
88724 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190212.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/11/2019 |
|
88725 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190212.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/11/2019 |
|
88726 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190212.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/11/2019 |
|
88727 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2019TVC-PL36/170000041/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 29/11/2019 |
|
88728 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019522/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ SÔNG HỒNG |
Còn hiệu lực 31/08/2020 |
|
88729 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181698 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ SÔNG HỒNG |
Còn hiệu lực 31/08/2020 |
|
88730 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200483 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|