STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88731 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 089.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 10/06/2021 |
|
88732 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 089.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
88733 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/07/216 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/08/2021 |
|
88734 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/07/203 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/08/2021 |
|
88735 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1428/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
88736 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1528/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM – VIMEDIMEX VN |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
88737 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) | 061222-3/BAINMEDICAL |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|
|
88738 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM | 4/2023/FME-RA-PL |
Còn hiệu lực 19/05/2023 |
|
|
88739 | Quả lọc máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ ĐỨC AN | 02/2023/BPL-DA |
Còn hiệu lực 20/09/2023 |
|
|
88740 | Quả lọc máu dùng cho thận nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 582/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|