STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88731 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
88732 |
Máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa - miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
28/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
88733 |
Máy xét nghiệm tim mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1190/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
88734 |
Máy xét nghiệm tinh dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
59a/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
12/07/2022
|
|
88735 |
Máy xét nghiệm tốc độ lắng máu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
02.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
88736 |
Máy xét nghiệm tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
01/2023/SFRI-VX/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
88737 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
03/2023/MA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
88738 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
10/2023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
88739 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
04/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
88740 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
03/2024/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/04/2024
|
|