STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88741 |
Máy xét nghiệm điện di trên thạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
88742 |
Máy xét nghiệm điện di trên thạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29.24-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
88743 |
Máy xét nghiệm điện di trên thạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
88744 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
87/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
88745 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
88/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
88746 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
87/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/02/2020
|
|
88747 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
88/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/02/2020
|
|
88748 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
16/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
88749 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
17/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
88750 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021128A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|