STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88741 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
17/170000100/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Đã thu hồi
26/08/2021
|
|
88742 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
476/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
88743 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
2510/2022/DC
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
88744 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
002PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
88745 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
011PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
88746 |
Máy đo huyết áp cổ tay tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
615.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
88747 |
Máy đo huyết áp cổ tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HEALTH AND LIFE MEDICAL TECHNOLOGY |
01/2023/PL-HEALTHLIFE
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
88748 |
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020061A
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
88749 |
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
023-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
88750 |
Máy đo huyết áp cổ tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020156A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|