STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88761 |
Máy đo huyết áp cơ/ thủy ngân kèm ống nghe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
200-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
88762 |
Máy đo huyết áp cơ/ thủy ngân/ đồng hồ kèm ống nghe |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
185-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
88763 |
Máy đo huyết áp cùng phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
1108-VBPL/NCAT
|
|
Đã thu hồi
11/08/2022
|
|
88764 |
Máy đo huyết áp di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
07/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
88765 |
Máy đo huyết áp Fusaka (Fusaka Blood Pressure Monitor) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
70.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRẦN HOÀNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/03/2021
|
|
88766 |
Máy đo huyết áp Kingsport |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XNK PHÁT TRIỂN ĐÔNG DƯƠNG |
01/2022/PLTTBYT - ĐD
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
88767 |
Máy đo huyết áp Kingsport |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN BẮC MỸ |
01/2022/PLTTBYT-BM
|
|
Đã thu hồi
02/11/2022
|
|
88768 |
Máy đo huyết áp Kingsport |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN BẮC MỸ |
01/2022/PLTTBYT-BM
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
88769 |
Máy đo huyết áp kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
88770 |
Máy đo huyết áp kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG |
02/2022/PL_TRIVUONG
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|