STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88761 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
7.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2024
|
|
88762 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
14/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
88763 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1010DIRUI/SH
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
88764 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
15/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
88765 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL01-28122023/MDE
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
88766 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
0503/BPL-VMHN2022
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
88767 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
03-DIA/170000138 /PCBPLBYT
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Đã thu hồi
09/07/2019
|
|
88768 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
140423SFRI-MAYSH/HN
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
88769 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021610/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
88770 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1181/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|