STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88811 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2702/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
88812 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
HBP-9031C
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
88813 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
2504/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
88814 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021660/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
88815 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
072022/BPL-HHA
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
88816 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MẠNH HÙNG |
01/2022/PL/MH
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
88817 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MẠNH HÙNG |
02/2022/PL/MH
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
88818 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
OMRON-VBPL-20230525
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
88819 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
OMRON-VBPL20230603
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
88820 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM |
01/2023/KQPL-QHM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|