STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88821 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
01/2023/PL-CLOVER
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
88822 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
23.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
88823 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
20.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
88824 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
JPN750
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
88825 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
145/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
88826 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
HEM-7142T2
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
88827 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
23092022/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
88828 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
PL11/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
88829 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
RA - 202403003
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
88830 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
RA-202403003
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|